Có 4 kết quả:
恶鬼 è guǐ ㄍㄨㄟˇ • 惡鬼 è guǐ ㄍㄨㄟˇ • 餓鬼 è guǐ ㄍㄨㄟˇ • 饿鬼 è guǐ ㄍㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evil spirit
(2) devil
(2) devil
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evil spirit
(2) devil
(2) devil
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sb who is always hungry
(2) glutton
(3) (Buddhism) hungry ghost
(2) glutton
(3) (Buddhism) hungry ghost
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sb who is always hungry
(2) glutton
(3) (Buddhism) hungry ghost
(2) glutton
(3) (Buddhism) hungry ghost
Bình luận 0